ngang hàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngang hàng+ adj
- equal, of the same rank
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngang hàng"
- Những từ có chứa "ngang hàng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
cross-sectional matched horizontal traverse equal across parity standard gauge abeam cross-section more...
Lượt xem: 604